Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unceremoniousness
/'ʌn,seri'mounjəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức
  • tính không khách khí
Comments and discussion on the word "unceremoniousness"