Characters remaining: 500/500
Translation

uncensored

/'ʌn'sensəd/
Academic
Friendly

Từ "uncensored" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị kiểm duyệt". Điều này có nghĩa nội dung nào đó (như sách, phim, bài viết, hoặc bất kỳ hình thức truyền thông nào) không bị chỉnh sửa, biên tập hay xóa bỏ bất kỳ phần nào có thể gây tranh cãi hoặc nhạy cảm.

dụ sử dụng:
  1. Books: "The uncensored version of the book includes scenes that were removed in the edited edition."

    • (Phiên bản không bị kiểm duyệt của cuốn sách bao gồm những cảnh đã bị loại bỏ trong phiên bản đã chỉnh sửa.)
  2. Films: "The uncensored film was too graphic for some viewers."

    • (Bộ phim không bị kiểm duyệt quá tàn bạo đối với một số khán giả.)
  3. Articles: "The journalist published an uncensored article about the political situation."

    • (Nhà báo đã công bố một bài viết không bị kiểm duyệt về tình hình chính trị.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Censored: Tính từ đối lập với "uncensored", có nghĩa "bị kiểm duyệt". dụ: "The censored version of the movie was less impactful." (Phiên bản bị kiểm duyệt của bộ phim ít gây ấn tượng hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unedited: Cũng có nghĩa không bị chỉnh sửa, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến video, hình ảnh hay bài viết. dụ: "The unedited footage showed the real events." (Đoạn phim chưa chỉnh sửa cho thấy sự kiện thực sự.)
  • Raw: Thường được sử dụng để chỉ nội dung thô, chưa qua xử lý. dụ: "The raw footage was very emotional." (Đoạn phim thô rất cảm động.)
  • Explicit: Có thể được sử dụng để mô tả nội dung rõ ràng, không bị che giấu, thường liên quan đến nội dung nhạy cảm. dụ: "The explicit lyrics were not suitable for children." (Lời bài hát rõ ràng không phù hợp cho trẻ em.)
Các cụm từ thành ngữ (idioms) liên quan:
  • To speak one's mind: Nói lên suy nghĩ của mình không bị kiềm chế hay kiểm duyệt. dụ: "He always speaks his mind, even if it's uncensored." (Anh ấy luôn nói lên suy nghĩ của mình, ngay cả khi không bị kiểm duyệt.)
  • Let it all out: Nói ra tất cả những mình nghĩ hoặc cảm thấy không giữ lại. dụ: "In her uncensored blog, she lets it all out." (Trong blog không bị kiểm duyệt của ấy, ấy nói ra tất cả.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng từ "uncensored" để nhấn mạnh sự trung thực tính xác thực của thông tin.

tính từ
  1. không bị kiểm duyệt (sách, báo)

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "uncensored"