Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncalled-for
/'ʌn'kɔ:ldfɔ:/
Jump to user comments
tính từ
  • không cần thiết; không đáng
    • an uncalled-for rebuke
      lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng
Related words
Comments and discussion on the word "uncalled-for"