Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unavailability
/'ʌnə,veilə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
  • sự không có giá trị (của vé xe...)
Comments and discussion on the word "unavailability"