Characters remaining: 500/500
Translation

unabridged

/'ʌnə'bridʤd/
Academic
Friendly

Từ "unabridged" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không gọn, không tóm tắt" hoặc "nguyên vẹn, đầy đủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một phiên bản của sách, tài liệu hay một tác phẩm nào đó không bị rút gọn hay cắt xén, nghĩa giữ nguyên tất cả các phần, không thiếu sót hay bỏ qua bất kỳ phần nào.

dụ sử dụng:
  1. Unabridged Dictionary: Từ điển không bị rút gọn, tức là chứa đựng tất cả các từ nghĩa của chúng, không thiếu sót.

    • I prefer to use an unabridged dictionary to ensure I have all the definitions.
    • (Tôi thích sử dụng một từ điển không bị rút gọn để đảm bảo rằng tôi tất cả các định nghĩa.)
  2. Unabridged Audiobook: Sách nói nguyên vẹn, không bị cắt xén.

    • I listened to the unabridged version of the novel, which included all the chapters and details.
    • (Tôi đã nghe phiên bản nguyên vẹn của cuốn tiểu thuyết, bao gồm tất cả các chương chi tiết.)
Phân biệt các biến thể:
  • Abridged: Đây dạng đối nghĩa của "unabridged", có nghĩa "đã bị rút gọn" hoặc "tóm tắt".
    • The abridged version of the book is much shorter and easier to read.
    • (Phiên bản rút gọn của cuốn sách thì ngắn hơn dễ đọc hơn nhiều.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Complete: Đầy đủ, trọn vẹn.
  • Full: Nguyên vẹn, không thiếu sót.
  • Entire: Toàn bộ, toàn vẹn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "unabridged" có thể được dùng để chỉ các bản tài liệu nghiên cứu, luận án hay sách tham khảo không bị cắt xén để đảm bảo thông tin đầy đủ cho người đọc.
    • The unabridged research paper provided detailed insights into the study's findings.
    • (Bài nghiên cứu nguyên vẹn cung cấp những hiểu biết chi tiết về kết quả của nghiên cứu.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "unabridged", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt ý nghĩa gần giống: - In its entirety: Trong toàn bộ, nguyên vẹn.

tính từ
  1. không gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unabridged"