Characters remaining: 500/500
Translation

unabiding

/'ʌnə'baidiɳ/
Academic
Friendly

Từ "unabiding" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả điều đó không bền vững, không lâu dài, hoặc không tồn tại vĩnh viễn. Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái không ổn định có thể thay đổi theo thời gian.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Unabiding" mang nghĩa không tuân theo hoặc không giữ vững một quy tắc, tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó. có thể chỉ ra rằng một cảm xúc hay tình trạng nào đó tạm thời không bền vững.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His unabiding love for her faded over the years."
    • (Tình yêu không bền vững của anh ấy dành cho ấy đã phai nhạt theo năm tháng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The unabiding nature of trends in fashion makes it difficult to predict what will be popular next year."
    • (Bản chất không bền vững của các xu hướng trong thời trang khiến việc dự đoán điều sẽ phổ biến vào năm tới trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Abide: Đây động từ gốc của "unabiding", có nghĩa tuân theo hoặc chịu đựng.
  • Abiding: Tính từ này có nghĩa bền vững, lâu dài, thường được dùng để mô tả những cảm xúc hoặc trạng thái ổn định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Temporary: Tạm thời
  • Fleeting: Thoáng qua, không lâu bền
  • Ephemeral: Ngắn ngủi, chóng qua
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Fleeting moment": Khoảnh khắc thoáng qua
  • "In the blink of an eye": Trong nháy mắt, chỉ một khoảng thời gian rất ngắn
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Unabiding" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc văn chương. Nên cẩn thận khi chọn từ này, có thể dùng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn trong cuộc sống hàng ngày.
tính từ
  1. không bền, nhất thời, không vĩnh cửu

Comments and discussion on the word "unabiding"