Từ "unabiding" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó không bền vững, không lâu dài, hoặc không tồn tại vĩnh viễn. Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc, tình huống hoặc trạng thái không ổn định và có thể thay đổi theo thời gian.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The unabiding nature of trends in fashion makes it difficult to predict what will be popular next year."
(Bản chất không bền vững của các xu hướng trong thời trang khiến việc dự đoán điều gì sẽ phổ biến vào năm tới trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
Abide: Đây là động từ gốc của "unabiding", có nghĩa là tuân theo hoặc chịu đựng.
Abiding: Tính từ này có nghĩa là bền vững, lâu dài, thường được dùng để mô tả những cảm xúc hoặc trạng thái ổn định.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Temporary: Tạm thời
Fleeting: Thoáng qua, không lâu bền
Ephemeral: Ngắn ngủi, chóng qua
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Fleeting moment": Khoảnh khắc thoáng qua
"In the blink of an eye": Trong nháy mắt, chỉ một khoảng thời gian rất ngắn
Lưu ý khi sử dụng:
"Unabiding" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc văn chương. Nên cẩn thận khi chọn từ này, có thể dùng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn trong cuộc sống hàng ngày.