Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for un in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
âm cung
ả phù dung
ý trung nhân
đao cung
đình trung
đóng khung
đông cung
đất nung
đổng nhung
đỉnh chung
động dung
đun
đun nấu
đung đưa
bao dung
bài trung
bất trung
bọ hung
bức cung
bốn chung quanh
bổ sung
bộ rung
bội chung
binh nhung
bung
bung búng
bung bủng
bung xung
bơm xung
cánh cung
cáo chung
cát hung
cô trung
cùng chung
cúc cung
cấm cung
cẩm nhung
cỗ trung thu
chân dung
chén nung
chính cung
chữ trung
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
chun
chun chủn
chung
chung đúc
chung đụng
chung đỉnh
chung cục
chung chạ
chung chung
chung kì
chung kết
chung khảo
chung lộn
chung lưng
chung quanh
chung quy
chung tình
chung thân
chung thẩm
chung thuỷ
cun cút
cung
cung điện
cung bậc
cung cách
cung cúc
cung cấm
cung cấp
cung cầu
cung chúc
cung chức
cung chiêm
cung chiều
cung hạ
cung hỉ
cung hiến
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last