Characters remaining: 500/500
Translation

ubiquité

Academic
Friendly

Từ "ubiquité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tính có mặtkhắp nơi" hoặc "khả năng xuất hiện đồng thờinhiều nơi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệtđể chỉ sự hiện diện đồng thời của Thiên Chúamọi nơi.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Ubiquité" được dùng để diễn tả một trạng thái hoặc khả năng của một thực thể nào đó có thể hiện diệnnhiều địa điểm cùng một lúc. Trong tôn giáo, thường ám chỉ đến sự hiện diện của Chúa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tôn giáo:

    • L'ubiquité de Dieu est un concept central dans plusieurs religions. (Sự hiện diện khắp nơi của Chúamột khái niệm trung tâm trong nhiều tôn giáo.)
  2. Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:

    • Avec les nouvelles technologies, l'ubiquité d'Internet rend l'information accessible partout. (Với công nghệ mới, sự có mặt khắp nơi của Internet khiến thông tin có thể truy cập ở mọi nơi.)
Các biến thể của từ:
  • Ubiquitaire (tính từ): Có nghĩa là "có mặtkhắp nơi". Ví dụ: Les smartphones sont devenus ubiquitaire dans notre société. (Smartphone đã trở thành phổ biến khắp nơi trong xã hội của chúng ta.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Omniprésence: Một từ khác có nghĩa tương tự, chỉ sự hiện diệnkhắp nơi, thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo.
  • Présence: Có nghĩasự hiện diện, nhưng không nhất thiết phải chỉ sự hiện diện đồng thờinhiều nơi.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ "être omniprésent" (hiện diệnkhắp nơi) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến công nghệ xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "ubiquité" trong bối cảnh triết học hoặc khoa học để bàn luận về sự hiện diện của ý thức hoặc thông tin trong không gian thời gian:
    • La notion d'ubiquité soulève des questions intéressantes en philosophie de l'esprit. (Khái niệm về sự hiện diện khắp nơi đặt ra những câu hỏi thú vị trong triết học về tâm trí.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ubiquité", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong các cuộc trò chuyện tôn giáo, có thể mang một ý nghĩa sâu sắc thiêng liêng, trong khi trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ đơn giảnsự có mặt của một thứ đónhiều nơi.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) tính có mặt khắp nơi (của Chúa)
  2. khả năng đồng thờinhiều nơi

Comments and discussion on the word "ubiquité"