Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
buồn lòng
buồn nôn
buồn ngủ
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tênh
buồn tình
buồn tẻ
buồn thảm
buồn thiu
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng tối
buồng the
buồng trứng
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
buộc
buộc lòng
buộc tội
buột
buột miệng
buýt
bung
bung búng
bung bủng
bung xung
bơi xuồng
bước đầu
bướu
bướu cổ
bướu gù
bướu giáp
bưu ảnh
bưu điện
bưu cục
bưu chính
bưu kiện
bưu phí
bưu phẩm
bưu tá
bưu tín viên
bưu thiếp
bươu
ca lâu
cai đầu dài
cai quản
cai tuần
cam chịu
cam tẩu mã
cam tuyền
can qua
canh khuya
canh riêu
canh tuần
cao lâu
cao nghều
cao nguyên
cao quý
cao siêu
cao su
cau
cau có
cau mày
caught
cay chua
cà chua
cà cuống
càn quét
càn quấy
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last