Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
minh châu
mong muốn
mu
mua
mua đường
mua bán
mua buôn
mua chuộc
mua lẻ
mua mặt
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
muôi
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn muốt
muông
muỗi
muỗm
muỗng
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
muốn
muống
muốt
muồi
muồng
muội
muộn
muộn màng
muộn mằn
mui
mum
mum múp
mun
mưa ngâu
mưa nguồn
mưu
mưu đồ
mưu cầu
mưu chước
mưu cơ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mô
mưu mẹo
mưu phản
mưu sát
mưu sĩ
mưu sự
mưu sinh
mưu tính
mưu toan
mưu trí
nam bán cầu
nam trung
nanh sấu
nanh vuốt
nau
nàng dâu
nàng hầu
nào đâu
ná cao su
nát nhàu
nát rượu
náu
náu mặt
náu tiếng
nâng niu
nâu
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
nũng nịu
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last