Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uống in Vietnamese - English dictionary
ăn uống
đồ uống
cà cuống
cảnh huống
cận huống
cuống
cuống cuồng
huống
huống chi
huống hồ
lấy xuống
luống
luống cuống
luống tuổi
muống
nằm xuống
nước uống
nước xuống
trở xuống
uống
xuống