Characters remaining: 500/500
Translation

tétraploïde

Academic
Friendly

Từ "tétraploïde" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tứ bội" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong sinh học sinhhọc để chỉ các sinh vật bốn bộ nhiễm sắc thể (chromosomes) thay vì hai bộ nhưsinh vật bình thường (diploïde).

Định nghĩa:
  • Tính từ: "tétraploïde" dùng để mô tả một sinh vật hoặc một tế bào bốn bộ nhiễm sắc thể.
  • Danh từ giống đực: "le tétraploïde" chỉ một sinh vật cụ thể thuộc loại này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les plantes tétraploïdes ont souvent des caractéristiques différentes de leurs homologues diploïdes."
    • (Những cây tứ bội thường những đặc điểm khác so với cây diploïde.)
  2. Danh từ:

    • "Le tétraploïde est souvent utilisé en agriculture pour améliorer la taille des fruits."
    • (Thể tứ bội thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện kích thước của trái cây.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Diploïde: là thể hai bội, tức là sinh vật hai bộ nhiễm sắc thể (2n).
  • Hexaploïde: là thể sáu bội, tức là sinh vật sáu bộ nhiễm sắc thể (6n).
  • Polyploïde: là thuật ngữ chung để chỉ các sinh vật nhiều bộ nhiễm sắc thể hơn bình thường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'étude des tétraploïdes permet de mieux comprendre la diversité génétique dans les espèces."
    • (Nghiên cứu về thể tứ bội cho phép hiểu hơn về sự đa dạng di truyền trong các loài.)
Từ đồng nghĩa:
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Pháp, một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, có thể liên quan đến các khái niệm như "polyploïdie" (đa bội).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "tétraploïde" đâymột thuật ngữ chuyên ngành.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tétraploïde", bạn cần lưu ý rằng thường được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học di truyền học. Việc hiểu về các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.
tính từ
  1. (sinh vật học, sinhhọc) tứ bội
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học, sinhhọc) thể tứ bội

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tétraploïde"