Characters remaining: 500/500
Translation

tâcheron

Academic
Friendly

Từ "tâcheron" trong tiếng Pháp có nghĩamột người thầu lại, thườngtrong lĩnh vực nông nghiệp, hoặc người làm khoán. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người làm việc một cách cứng nhắc, không sáng kiến, hay chỉ biết làm việc hùng hục không sáng tạo.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ giống đực: "tâcheron" (số ít) - "tâcherons" (số nhiều).
  • Ý nghĩa:
    • Người thầu lại, cai thầu trong nông nghiệp.
    • Thợ làm khoán, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người chỉ biết làm việc cật lực không sáng kiến.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • Le tâcheron a sous-traité un travail dans son champ.
    • (Người thầu lại đã giao khoán một công việc trong cánh đồng của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • Il est considéré comme un tâcheron, car il ne fait jamais de propositions innovantes.
    • (Anh ta được coi là một người chỉ biết làm việc hùng hục, anh ta không bao giờ đưa ra những đề xuất sáng tạo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cách dùng trong văn cảnh phê phán:
    • Người ta có thể sử dụng "tâcheron" để nói về những người làm việc trong các lĩnh vực khác, không chỉ nông nghiệp, nhưng với ý nghĩa tiêu cực.
    • Ví dụ: Dans cette entreprise, certains employés sont vus comme des tâcherons, car ils ne cherchent pas à évoluer.
    • (Trong công ty này, một số nhân viên được coi như những người làm khoán, họ không cố gắng phát triển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "ouvrier" (công nhân) - thường chỉ những người lao động nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "bâtisseur" (người xây dựng) - trong một số ngữ cảnh có thể chỉ những người làm việc chăm chỉ, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "tâcheron". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "travailler comme un tâcheron" - làm việc như một người làm khoán, chỉ sự nỗ lực không sáng tạo.
danh từ giống đực
  1. người thầu lại, cai thầu
  2. (nông nghiệp) thợ làm khoán
  3. (nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không sáng kiến)

Comments and discussion on the word "tâcheron"