"Typify" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm mẫu cho" hoặc "là điển hình của". Khi bạn nói rằng một cái gì đó "typifies" một điều gì đó khác, bạn đang nói rằng nó là một ví dụ điển hình hoặc thể hiện đặc điểm của điều đó.
Ngoại động từ: "Typify" thường được sử dụng như một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa là nó cần một tân ngữ theo sau. Ví dụ:
Biến thể của từ: Từ này có một số biến thể như:
"The new policy typifies the government's commitment to environmental sustainability." (Chính sách mới là điển hình cho cam kết của chính phủ đối với sự bền vững môi trường.)
"In literature, the character of the hero often typifies the values of the society." (Trong văn học, nhân vật anh hùng thường điển hình hóa các giá trị của xã hội.)
Exemplify: Cũng có nghĩa là "làm ví dụ cho" hoặc "làm mẫu cho". Ví dụ: "The teacher used the assignment to exemplify the concept."
Represent: Nghĩa là "đại diện cho". Ví dụ: "The flag represents the nation."
Set the standard: Nghĩa là thiết lập tiêu chuẩn, có thể dùng để chỉ điều gì đó điển hình cho một chuẩn mực nhất định. Ví dụ: "Her performance sets the standard for future competitions."
Be a case in point: Nghĩa là là một ví dụ điển hình. Ví dụ: "This situation is a case in point for the importance of early intervention."
Từ "typify" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những điều điển hình hoặc làm mẫu cho một cái gì đó.