Characters remaining: 500/500
Translation

typify

/'tipifai/
Academic
Friendly
Giải thích từ "typify"

"Typify" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm mẫu cho" hoặc " điển hình của". Khi bạn nói rằng một cái đó "typifies" một điều đó khác, bạn đang nói rằng một dụ điển hình hoặc thể hiện đặc điểm của điều đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Ngoại động từ: "Typify" thường được sử dụng như một động từ ngoại (transitive verb), có nghĩa cần một tân ngữ theo sau. dụ:

    • "Her artwork typifies the beauty of nature." (Tác phẩm nghệ thuật của ấy điển hình cho vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Biến thể của từ: Từ này một số biến thể như:

    • Typification (danh từ): Sự điển hình hóa, dụ: "The typification of his work has influenced many artists." (Sự điển hình hóa công việc của anh ấy đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ.)
    • Typified (phân từ): dụ: "His behavior is typified by kindness and generosity." (Hành vi của anh ấy được điển hình hóa bằng sự tốt bụng hào phóng.)
dụ sử dụng nâng cao
  1. "The new policy typifies the government's commitment to environmental sustainability." (Chính sách mới điển hình cho cam kết của chính phủ đối với sự bền vững môi trường.)

  2. "In literature, the character of the hero often typifies the values of the society." (Trong văn học, nhân vật anh hùng thường điển hình hóa các giá trị của xã hội.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exemplify: Cũng có nghĩa "làm dụ cho" hoặc "làm mẫu cho". dụ: "The teacher used the assignment to exemplify the concept."

  • Represent: Nghĩa "đại diện cho". dụ: "The flag represents the nation."

Idioms cụm động từ liên quan
  • Set the standard: Nghĩa thiết lập tiêu chuẩn, có thể dùng để chỉ điều đó điển hình cho một chuẩn mực nhất định. dụ: "Her performance sets the standard for future competitions."

  • Be a case in point: Nghĩa là là một dụ điển hình. dụ: "This situation is a case in point for the importance of early intervention."

Kết luận

Từ "typify" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những điều điển hình hoặc làm mẫu cho một cái đó.

ngoại động từ
  1. làm mẫu cho; điển hình của

Comments and discussion on the word "typify"