Characters remaining: 500/500
Translation

typhous

/'taifəs/
Academic
Friendly

Từ "typhous" một tính từ trong tiếng Anh, liên quan đến bệnh sốt phát ban, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Cụ thể, "typhous" được dùng để mô tả những điều liên quan đến bệnh sốt thương hàn (typhoid fever) hoặc bệnh sốt phát ban (typhus).

Định nghĩa
  • Typhous (tính từ): thuộc về bệnh sốt phát ban, thường một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra, có thể dẫn đến sốt cao, phát ban trên da các triệu chứng khác.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The typhous outbreak in the region has raised concerns among health officials." (Sự bùng phát bệnh sốt phát ban trong khu vực đã gây ra lo ngại cho các quan chức y tế.)
  2. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "During the war, many soldiers suffered from typhous infections due to poor living conditions." (Trong thời chiến, nhiều binh lính mắc các bệnh nhiễm trùng sốt phát ban do điều kiện sống kém.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Typhoid (bệnh sốt thương hàn): một dạng bệnh do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra, triệu chứng tương tự.
  • Typhus: có thể dùng để chỉ các loại sốt phát ban khác nhau, thường do ký sinh trùng hoặc vi khuẩn khác.
Phân biệt các từ gần giống
  • Typhoid: thường liên quan đến sốt thương hàn, trong khi typhous thường nói về các bệnh phát ban khác.
  • Fever (sốt): trạng thái tăng nhiệt độ cơ thể, có thể triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau, không chỉ riêng bệnh sốt phát ban.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Typhoid fever: sốt thương hàn.
  • Epidemic typhus: sốt phát ban dịch tễ, thường xảy ra trong các tình huống đông đúc, không vệ sinh.
Kết luận

Từ "typhous" chủ yếu liên quan đến các vấn đề y tế bệnh , vậy khi sử dụng, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa cách dùng của từ này.

tính từ
  1. (y học) (thuộc) bệnh sốt phát ban

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "typhous"