Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

tuyère

/twi:'jeə/ Cách viết khác : (twyer) /'twaiə/
Academic
Friendly

Từ "tuyère" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong ngành luyện kim nung. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này một cách dễ hiểu:

Định nghĩa

Tuyère (phát âm: /twiˈɛr/) một ống hoặc một cấu trúc dẫn khí hoặc chất lỏng vào trong một nung hoặc bể chứa. Trong ngành luyện kim, tuyère thường được dùng để cung cấp không khí vào để hỗ trợ quá trình đốt cháy.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The tuyère is essential for the furnace to operate efficiently."
    • (Ống tuyère rất quan trọng để nung hoạt động hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In metallurgical processes, the design of the tuyère can significantly impact the quality of the metal being produced."
    • (Trong các quá trình luyện kim, thiết kế của ống tuyère có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng của kim loại được sản xuất.)
Biến thể từ gần giống
  • Tuyère không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như:
    • Tuyère cho cao (blast furnace tuyère)
    • Tuyère cho hơi (steam tuyère)
Từ đồng nghĩa
  • Nozzle: Đây một thuật ngữ thường được dùng trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật khí, có nghĩa ống dẫn chất lỏng hoặc khí ra ngoài.
  • Vent: Một từ chung hơn dùng để chỉ bất kỳ lỗ hoặc ống nào cho phép không khí hoặc khí thoát ra.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Blast furnace: cao, nơi sử dụng tuyère để cung cấp không khí cho quá trình luyện kim.
  • Air supply: Cung cấp không khí, khái niệm liên quan đến việc cung cấp không khí cho các nung hoặc thiết bị đốt.
Chú ý

Mặc dù "tuyère" một từ chuyên ngành, không được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc luyện kim, việc hiểu sử dụng từ này rất quan trọng.

danh từ
  1. (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tuyère"