Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tuyến giáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sinh vật học) (cũng như tuyến giáp trạng) thyroïde
    • sa tuyến giáp
      (y học) thyréoptose
    • Kích tố tuyến giáp
      thyréostimuline
    • Thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp
      (y học) thyroïdectomie
    • Viêm tuyến giáp
      (y học) thyroïdite.
Related search result for "tuyến giáp"
Comments and discussion on the word "tuyến giáp"