Characters remaining: 500/500
Translation

turpitude

/'tə:pitju:d/
Academic
Friendly

Từ "turpitude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ô nhục" hoặc "sự đê tiện". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, hành vi hay phẩm hạnh không đứng đắn, gây ra sự xấu hổ hoặc tệ hại trong xã hội.

Định nghĩa:
  • Turpitude (danh từ giống cái): Sự ô nhục, sự đê tiện. thể hiện những hành vi, hành động hoặc phẩm chất xã hội coi là xấu xa hoặc đáng chê trách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la trahison:

    • "La turpitude des traîtres a choqué tout le monde."
  2. Dans un contexte moral:

    • "Il n'a jamais hésité à dénoncer la turpitude des politiciens corrompus."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "turpitude" với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú hơn:
    • "turpitude morale" (sự ô nhục về đạo đức)
    • "turpitude sociale" (sự ô nhục xã hội)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vice: Tội lỗi, hành vi không đúng đắn.
  • Déshonneur: Sự mất danh dự.
  • Indécence: Sự không đứng đắn, không thích hợp.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • "Être en proie à la turpitude": Bị mắc kẹt trong sự ô nhục.
  • "Tomber dans la turpitude": Rơi vào sự đê tiện, nghĩasa vào những hành vi xấu.
Phân biệt với các biến thể:
  • Turpide (tính từ): Nghĩaxấu xa, đê tiện. Ví dụ: "Ses actions étaient turpides." (Những hành động của anh ta thật đê tiện.)
  • Turpitudinaire (danh từ): Một người hành vi ô nhục, không đứng đắn.
Những chú ý khác:
  • "Turpitude" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong ngữ cảnh phê phán, vì vậy bạn cần cân nhắc trước khi dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. sự ô nhục
    • La turpitude des traîtres
      sự ô nhục của quân phản bội
  2. điều ô nhục

Comments and discussion on the word "turpitude"