Characters remaining: 500/500
Translation

turnstile

/'tə:nstail/
Academic
Friendly

Từ "turnstile"

Định nghĩa: "Turnstile" (danh từ) một loại cửa xoay, thường được sử dụngcác nơi công cộng như ga tàu, công viên giải trí, hoặc các sự kiện thể thao. Cửa xoay này một cột trung tâm với các cánh tay hoặc thanh ngang, cho phép người đi vào chỉ khi họ đã thanh toán hoặc quyền vào.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "You need to insert your ticket into the turnstile before entering the subway station." (Bạn cần cho vào cửa xoay trước khi vào ga tàu điện ngầm.)
  2. Nâng cao:

    • "The turnstile at the entrance of the concert hall helps manage the crowd efficiently." (Cửa xoay tại lối vào của hội trường hòa nhạc giúp quản lý đám đông một cách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Turnstiles: Đây dạng số nhiều của "turnstile". dụ: "The stadium had several turnstiles to accommodate the large number of fans." (Sân vận động nhiều cửa xoay để phục vụ số lượng lớn người hâm mộ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gate: (cổng) - Cửa ra vào, thường không chế xoay.
  • Barrier: (rào chắn) - Một cấu trúc để ngăn chặn hoặc kiểm soát sự đi vào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "turnstile", nhưng bạn có thể sử dụng "to pass through" (đi qua) trong ngữ cảnh:
    • "After passing through the turnstile, we were finally inside the theme park." (Sau khi đi qua cửa xoay, chúng tôi cuối cùng cũng vào được công viên giải trí.)
Cách sử dụng khác:

Cửa xoay còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự kiểm soát hoặc quy trình vào ra trong một tổ chức hay một hệ thống nào đó.

danh từ
  1. cửa xoay

Comments and discussion on the word "turnstile"