Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
turnover
/'tə:n,ouvə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổ lật (xe)
  • doanh thu
  • sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
    • a quick turnover
      một sự luân chuyển vốn nhanh
  • số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
  • bài báo lấn sang trang
  • bánh xèo, bánh kẹp
Related search result for "turnover"
Comments and discussion on the word "turnover"