Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
turnover
/'tə:n,ouvə/
Jump to user comments
danh từ
sự đổ lật (xe)
doanh thu
sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
a quick turnover
một sự luân chuyển vốn nhanh
số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
bài báo lấn sang trang
bánh xèo, bánh kẹp
Related words
Synonyms:
upset
overturn
dollar volume
employee turnover
turnover rate
Related search result for
"turnover"
Words contain
"turnover"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lưu chuyển
quay vòng
Comments and discussion on the word
"turnover"