Characters remaining: 500/500
Translation

turn-out

/'tə:n'aut/
Academic
Friendly

Từ "turn-out" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ minh họa.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Turn-out có thể chỉ sự tham gia đông đảo của người trong một sự kiện nào đó. dụ:
    • cũng có thể chỉ đến sự tham gia của những người đình công hoặc người lao động trong một cuộc đình công:
  2. Biến thể các cụm từ liên quan:

    • Turn-out cũng có thể được sử dụng như một động từ trong một số trường hợp, thường trong cụm từ như "to turn out" nghĩa "cuối cùng thì" hoặc "hóa ra":
    • Phrasal verb: "turn out" có thể được sử dụng trong một số cách khác nhau:
  3. Nghĩa khác:

    • Turn-out cũng có thể ám chỉ đến cỗ xe ngựa hay đường tránh, như trong ngữ cảnh đường sắt:
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Attendance: Có thể dùng để chỉ sự tham gia, tuy nhiên không chuyên biệt như "turn-out".
  • Participation: Một từ khác chỉ sự tham gia, nhưng cũng không chỉ rõ về số lượng người tham gia như "turn-out".
Idioms Phrased Verb
  • Turn out to be: Hóa ra , diễn tả một kết quả khác với mong đợi.
  • Turn out well/badly: Kết quả tốt/xấu.
dụ nâng cao
  • "Despite the rain, the turn-out for the charity event was remarkable." (Bất chấp cơn mưa, số người tham gia sự kiện từ thiện thật đáng kinh ngạc.)
  • "After much speculation, the project turned out to be a success." (Sau nhiều đồn đoán, dự án hóa ra lại thành công.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "turn-out", bạn cần chú ý ngữ cảnh. Nếu bạn nói về sự kiện, hãy nhớ đến số lượng người tham gia. Còn nếu bạn sử dụng như một động từ, hãy chú ý đến kết quả hoặc diễn biến của sự việc.

danh từ
  1. đám đông
    • there was a great turn-out at his funeral
      đám tang của ông ta nhiều người đi đưa
  2. cuộc đình công; người đình công
  3. sản lượng
  4. cỗ xe ngựa
  5. (ngành đường sắt) đường tránh

Comments and discussion on the word "turn-out"