Từ "turn-out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ minh họa.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Biến thể và các cụm từ liên quan:
Turn-out cũng có thể được sử dụng như một động từ trong một số trường hợp, thường là trong cụm từ như "to turn out" nghĩa là "cuối cùng thì" hoặc "hóa ra":
Phrasal verb: "turn out" có thể được sử dụng trong một số cách khác nhau:
Từ gần giống và đồng nghĩa
Attendance: Có thể dùng để chỉ sự tham gia, tuy nhiên không chuyên biệt như "turn-out".
Participation: Một từ khác chỉ sự tham gia, nhưng cũng không chỉ rõ về số lượng người tham gia như "turn-out".
Idioms và Phrased Verb
Turn out to be: Hóa ra là, diễn tả một kết quả khác với mong đợi.
Turn out well/badly: Kết quả tốt/xấu.
Ví dụ nâng cao
"Despite the rain, the turn-out for the charity event was remarkable." (Bất chấp cơn mưa, số người tham gia sự kiện từ thiện thật đáng kinh ngạc.)
"After much speculation, the project turned out to be a success." (Sau nhiều đồn đoán, dự án hóa ra lại thành công.)
Lưu ý
Khi sử dụng từ "turn-out", bạn cần chú ý ngữ cảnh. Nếu bạn nói về sự kiện, hãy nhớ đến số lượng người tham gia. Còn nếu bạn sử dụng như một động từ, hãy chú ý đến kết quả hoặc diễn biến của sự việc.