Characters remaining: 500/500
Translation

turlutaine

Academic
Friendly

Từ "turlutaine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật. mang nghĩamột thói quen hay một tật xấu mỗi người có thể lặp đi lặp lại. Cụ thể, thường được dùng để chỉ những điều người ta làm không hề nhận ra hoặc những hành vi đặc trưng của mỗi cá nhân.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Turlutaine" có thể hiểumột thói quen hoặc một cách cư xử mỗi người , thường tính chất lặp lại thân mật. Câu nói "chacun a sa turlutaine" có nghĩa là "mỗi người có tật riêng của mình".

  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Elle a sa turlutaine de toujours jouer avec ses cheveux." ( ấy thói quen luôn chơi với tóc của mình.)
    • "Chacun a sa turlutaine, et c'est ce qui nous rend uniques." (Mỗi người có tật riêng của mình, đóđiều làm cho chúng ta trở nên độc đáo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng "turlutaine" để nói về những thói quen thú vị hoặc kỳ quặc của bạn bè hoặc người thân.
    • Ví dụ: "Mon frère a une turlutaine de toujours parler en mangeant." (Anh trai tôi thói quen luôn nói khi đang ăn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Turlutaine" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "turlututu", một từ lóng mô tả một điều đó vui nhộn hoặc không nghiêm túc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tật: Trong tiếng Việt, từ "tật" có thể tương đương với "turlutaine" khi nói về những thói quen xấu hoặc hành vi đặc trưng.
  • Manie: Từ này cũng có nghĩathói quen, nhưng thường chỉ những thói quen tính chất lặp đi lặp lại có thể hơi kỳ quặc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "turlutaine", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Avoir une manie" (Có một thói quen) để chỉ sự lặp lại của một hành vi nào đó.
Kết luận:

"Turlutaine" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt những thói quen riêng biệt của từng người.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) điều luôn mồm lặp lại
  2. (thân mật) thói tật
    • Chacun a sa turlutaine
      mỗi người có tật riêng của mình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "turlutaine"