Characters remaining: 500/500
Translation

turgide

Academic
Friendly

Từ "turgide" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Latin "turgidus", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "sưng". Trong tiếng Pháp, "turgide" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái phồng lên, căng đầy, hoặc có thể liên quan đến sự gia tăng thể tích của một vật thể nào đó.

Định nghĩa:
  • Turgide (tính từ): Có nghĩa là "cương lên", "phồng lên", thường được dùng để mô tả các bộ phận của cơ thể (như mắt, bắp) hoặc các vật thể tính chất căng tràn.
Ví dụ sử dụng:
  1. mắt:

    • Français: Après une nuit blanche, mes paupières sont turgides.
    • Tiếng Việt: Sau một đêm không ngủ, mắt của tôi bị cương lên.
  2. bắp:

    • Français: Il a des bras turgides grâce à son entraînement intensif.
    • Tiếng Việt: Anh ấy bắp tay cương lên nhờ vào việc tập luyện chăm chỉ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "turgide" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong sinh học để mô tả tế bào hoặc nước hoặc chất lỏng bên trong, khiến chúng phồng lên.
  • Français: Les cellules végétales sont turgides lorsqu'elles contiennent suffisamment d'eau.
  • Tiếng Việt: Các tế bào thực vật sẽ cương lên khi chúng chứa đủ nước.
Các biến thể của từ:
  • Turgidité: Danh từ, nghĩa là "tình trạng phồng lên" hoặc "sự cương lên".
    • Français: La turgidité des plantes est essentielle pour leur croissance.
    • Tiếng Việt: Tình trạng cương lên của cây cốirất quan trọng cho sự phát triển của chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gonflé: Cũng mang nghĩa là "phồng lên", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Enflé: Có nghĩa là "sưng lên", thường đề cập đến tình trạng sưng do bệnhhoặc chấn thương.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être enflé d'orgueil: Nghĩa là "phồng lên kiêu ngạo", miêu tả một người thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn.
  • Avoir le cœur turgide de joie: Nghĩa đen là "trái tim phồng lên niềm vui", dùng để chỉ cảm xúc hạnh phúc mãnh liệt.
Kết luận:

Từ "turgide" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. không chỉ có thể được dùng trong ngữ cảnh thể chất mà còn có thể mở rộng sang các khía cạnh cảm xúc hay tâm lý.

tính từ
  1. cương
    • Paupières turgides
      mắt cương lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "turgide"