Từ "turgide" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "turgidus", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "sưng". Trong tiếng Pháp, "turgide" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái phồng lên, căng đầy, hoặc có thể liên quan đến sự gia tăng thể tích của một vật thể nào đó.
Định nghĩa:
Turgide (tính từ): Có nghĩa là "cương lên", "phồng lên", thường được dùng để mô tả các bộ phận của cơ thể (như mí mắt, cơ bắp) hoặc các vật thể có tính chất căng tràn.
Ví dụ sử dụng:
Français: Après une nuit blanche, mes paupières sont turgides.
Tiếng Việt: Sau một đêm không ngủ, mí mắt của tôi bị cương lên.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "turgide" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong sinh học để mô tả tế bào hoặc mô có nước hoặc chất lỏng bên trong, khiến chúng phồng lên.
Français: Les cellules végétales sont turgides lorsqu'elles contiennent suffisamment d'eau.
Tiếng Việt: Các tế bào thực vật sẽ cương lên khi chúng chứa đủ nước.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gonflé: Cũng mang nghĩa là "phồng lên", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Enflé: Có nghĩa là "sưng lên", thường đề cập đến tình trạng sưng do bệnh lý hoặc chấn thương.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être enflé d'orgueil: Nghĩa là "phồng lên vì kiêu ngạo", miêu tả một người có thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn.
Avoir le cœur turgide de joie: Nghĩa đen là "trái tim phồng lên vì niềm vui", dùng để chỉ cảm xúc hạnh phúc mãnh liệt.
Kết luận:
Từ "turgide" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Nó không chỉ có thể được dùng trong ngữ cảnh thể chất mà còn có thể mở rộng sang các khía cạnh cảm xúc hay tâm lý.