Characters remaining: 500/500
Translation

turbotrain

Academic
Friendly

Từ "turbotrain" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tàu hỏa chạy bằng tuabin" hoặc "tàu cao tốc". Đâyloại tàu được thiết kế để di chuyển nhanh hơn các loại tàu thông thường nhờ vào việc sử dụng động cơ tuabin.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu tạo từ:

    • "Turbo" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "turbine", liên quan đến động cơ tuabin.
    • "Train" có nghĩa là "tàu" trong tiếng Pháp.
  2. Ý nghĩa:

    • Turbotrainmột loại tàu hỏa hiện đại, thường được dùng trong các dịch vụ vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn với tốc độ cao.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Le turbotrain est un moyen de transport très rapide." (Tàu turbotrainmột phương tiện vận chuyển rất nhanh.)
  • Câu nâng cao:

    • "Grâce au turbotrain, le temps de trajet entre Paris et Lyon a été considérablement réduit." (Nhờ vào turbotrain, thời gian di chuyển giữa Paris Lyon đã được rút ngắn đáng kể.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp những từ khác liên quan đến ngành vận tải như "train" (tàu), "locomotive" (đầu máy) hay "trains à grande vitesse" (tàu cao tốc).

  • Cách sử dụng khác:

    • Khi nói về các loại tàu khác nhau, bạn có thể sử dụng "train régional" (tàu khu vực) hay "train de marchandises" (tàu hàng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "TGV" (Train à Grande Vitesse) - là một loại tàu cao tốc của Pháp, cũng có thể được xemmột loại turbotrain nhưng thiết kế công nghệ khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Train rapide" (tàu nhanh) - tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng chỉ chung về tốc độ dịch vụ nhanh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến "turbotrain", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire le trajet en turbotrain" (thực hiện chuyến đi bằng tàu turbotrain).
Kết luận:

"Turbotrain" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đại diện cho công nghệ vận tải hiện đại. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về các phương tiện giao thông cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp của mình.

danh từ giống đực
  1. chèo máy tuabin

Comments and discussion on the word "turbotrain"