Characters remaining: 500/500
Translation

turbidness

/tə:'biditi/ Cách viết khác : (turbidness) /'tə:bidnis/
Academic
Friendly

Từ "turbidness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính chất đục" hoặc "tính chất không trong suốt" khi nói về chất lỏng. thường được sử dụng để mô tả nước hoặc các dung dịch khác không trong suốt, có thể do nhiều hạt hoặc chất lửng bên trong.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính chất đục: Khi nước bị đục, chúng ta có thể nói rằng "turbidness". dụ, nước trong một con sông có thể trở nên đục sau trận mưa lớn đất bụi bẩn bị cuốn theo dòng nước.

  2. Tính chất dày, đặc: Trong nghĩa bóng, "turbidness" có thể được sử dụng để chỉ những tình huống không rõ ràng, lộn xộn hoặc khó hiểu. dụ, một cuộc tranh luận có thể trở nên "turbid" nếu nhiều ý kiến khác nhau không ai đồng ý.

  3. Tính chất mập mờ: Từ này cũng có thể ám chỉ đến những cảm xúc hoặc tình huống mập mờ, không rõ ràng. dụ, một mối quan hệ có thể trở nên "turbid" nếu quá nhiều yếu tố phức tạp không thể giải quyết.

dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:

    • "The turbidness of the river after the storm made it unsafe for swimming." (Tính chất đục của con sông sau cơn bão khiến không an toàn để bơi lội.)
  • Câu nâng cao:

    • "The turbidness of his explanations left the audience confused about the topic." (Tính chất mập mờ trong những giải thích của anh ấy khiến khán giả cảm thấy bối rối về chủ đề.)
Phân biệt các biến thể:
  • Turbid (adj): Từ tính từ mô tả tình trạng đục. dụ: "The turbid water was not suitable for drinking." (Nước đục không phù hợp để uống.)
  • Turbidity (n): Một biến thể khác cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học hơn. dụ: "The turbidity of the water was measured using a special instrument." (Độ đục của nước được đo bằng một thiết bị đặc biệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cloudiness: Cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ tình trạng mờ đục của chất lỏng.
  • Opacity: Độ không trong suốt, có thể dùng để chỉ các vật thể không cho ánh sáng đi qua, nhưng cũng có thể ám chỉ đến sự không rõ ràng trong thông tin.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Clouded judgment": Sự phán xét không rõ ràng, thường do cảm xúc hoặc áp lực bên ngoài tác động.
  • "In murky waters": Ở trong tình huống khó khăn hoặc phức tạp, không rõ ràng.
Kết luận:

Từ "turbidness" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật (như nước đục) đến những tình huống trừu tượng (như sự mập mờ trong ý kiến hoặc cảm xúc).

danh từ
  1. tính chất đục
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc
  3. (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "turbidness"