Characters remaining: 500/500
Translation

tumulus

/'tju:mjuləs/
Academic
Friendly

Từ "tumulus" (số nhiều: "tumuli") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nấm mồ" hoặc "một loại mộ chôn cất" được làm bằng đất hoặc đá, thường hình dạng như một nhỏ. Những nấm mồ này thường được xây dựng để tưởng nhớ những người đã khuất, chúng có thể được tìm thấynhiều nền văn hóa khác nhau trên khắp thế giới.

Giải thích đơn giản:
  • Tumulus một mộ đất hoặc đất, nơi chôn cất người đã chết.
  • Tumuli hình thức số nhiều của từ này, tức là nhiều nấm mồ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The archaeologists discovered a tumulus in the ancient burial site."
    • (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một nấm mồ trong khu vực chôn cất cổ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The tumuli scattered across the landscape provide valuable insights into the burial practices of the ancient civilization."
    • (Những nấm mồ rải rác khắp cảnh quan cung cấp cái nhìn quý giá về tập tục chôn cất của nền văn minh cổ đại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Barrow: cũng chỉ một loại mộ đất, tương tự như tumulus, nhưng thường lớn hơn hình dạng giống như một nhỏ.
  • Mound: có thể chỉ chung một đất, không nhất thiết liên quan đến việc chôn cất.
  • Cairn: một cấu trúc bằng đá, thường được xây dựng như một dấu hiệu hoặc để tưởng nhớ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Burial mound: cụm từ này có thể được dùng thay thế cho "tumulus", chỉ một nấm mồ.
  • To make a mound: có thể chỉ việc xây dựng hoặc tạo ra một đất.
Lưu ý:
  • Từ "tumulus" thường được dùng trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc lịch sử, do đó bạn sẽ không thường xuyên gặp từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Hãy chú ý đến cách phát âm: /ˈtjuː.mə.ləs/.
danh từ, số nhiều tumuli
  1. nấm mồ

Synonyms

Comments and discussion on the word "tumulus"