Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tumultueux
Jump to user comments
tính từ
  • náo động, nhộn nhàng
    • Salle tumultueuse
      căn phòng náo động
  • xáo động, rạo rực
    • Vie tumultueuse
      cuộc sống xáo động
Related words
Related search result for "tumultueux"
Comments and discussion on the word "tumultueux"