Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tubulé
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) hình ống
    • Fleur tubulée
      hoa hình ống
  • có miệng lắp ống
    • Flacon tubulé
      lọ có miệng lắp ống
Comments and discussion on the word "tubulé"