Characters remaining: 500/500
Translation

tuberculoïde

Academic
Friendly

Từ "tuberculoïde" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa là " dạng củ" (từ "tubercule" có nghĩa là "củ" hoặc "nốt"). thường được dùng để mô tả một loại vi khuẩn hoặc một tình trạng bệnhliên quan đến các nốt hoặc củ do vi khuẩn gây ra.

Cách sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "La tuberculose tuberculoïde est une forme de tuberculose." (Bệnh lao dạng củmột dạng của bệnh lao.)
    • Trong bối cảnh này, "tuberculoïde" mô tả hình dạng đặc điểm của các nốt do vi khuẩn lao gây ra.
  2. Tính từ trong mô tả:

    • "Les lésions tuberculoïdes peuvent être observées sur la peau." (Các tổn thương dạng củ có thể được quan sát trên da.)
    • đây, từ "tuberculoïdes" được dùng để mô tả các tổn thương hình dạng củ.
Các biến thể của từ:
  • Tuberculose: Là danh từ chỉ bệnh lao.
  • Tubercule: Là danh từ chỉ nốt hoặc củ.
  • Tuberculose tuberculoïde: Đề cập đến một dạng cụ thể của bệnh lao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lésion: Tổn thương.
  • Nodule: Nốt, củ.
  • Granulome: Một loại tổn thương viêm hình dạng giống như củ, thường liên quan đến phản ứng miễn dịch.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học, bạn có thể thấy từ "tuberculoïde" được sử dụng để phân loại các dạng khác nhau của bệnh lao cách chúng thể hiện trên cơ thể bệnh nhân.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "tuberculoïde" trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh y học, người ta thường nói về việc "diagnostiquer une maladie" (chẩn đoán một bệnh) hoặc "traiter une infection" (điều trị một nhiễm trùng).
Kết luận:

"Tuberculoïde" là một từ quan trọng trong y học, đặc biệt liên quan đến bệnh lao các biểu hiện của .

tính từ
  1. (y học) () dạng củ
    • Bacilles tuberculoides
      khuẩn que dạng củ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tuberculoïde"