Characters remaining: 500/500
Translation

tuberculinique

Academic
Friendly

Từ "tuberculinique" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến "tuberculine", một loại chất được sử dụng trong y học để phát hiện nhiễm trùng lao (tuberculose). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả những liên quan đến phản ứng hay xét nghiệm tuberculin.

Định nghĩa:
  • Tuberculinique: Tính từ mô tả những thứ liên quan đến tuberculine hoặc phản ứng tuberculin.
Ví dụ sử dụng:
  1. Réaction tuberculinique (phản ứng tuberculin): Là phản ứng của cơ thể khi tiếp xúc với tuberculine, thường được kiểm tra để xác định xem một người nhiễm vi khuẩn lao hay không.

    • Ví dụ: "La réaction tuberculinique est un test important pour diagnostiquer la tuberculose." (Phản ứng tuberculin là một xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán bệnh lao.)
  2. Test tuberculinique (xét nghiệm tuberculin): Là xét nghiệm được thực hiện để kiểm tra nhiễm trùng lao.

    • Ví dụ: "Le test tuberculinique est souvent recommandé pour les personnes à risque." (Xét nghiệm tuberculin thường được khuyến nghị cho những người nguy .)
Chú ý phân biệt:
  • Tuberculine: Là danh từ chỉ chất dịch được chiết xuất từ vi khuẩn lao, được sử dụng trong các xét nghiệm.
  • Tuberculose: Là danh từ chỉ bệnh lao, một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tubereux: Tính từ này cũng liên quan đến bệnh lao, nhưng thường được dùng để mô tả những tình trạng liên quan đến bệnh này.
  • Infectieux: Tính từ này có nghĩa là "lây nhiễm", cũng có thể được dùng trong các bối cảnh liên quan đến bệnh tật.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Không cụm từ cố định (idioms) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "tuberculinique", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Détecter une infection tuberculinique (phát hiện nhiễm trùng bằng tuberculin).
Kết luận:

Từ "tuberculinique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là khi nói về bệnh lao. giúp chúng ta mô tả các xét nghiệm phản ứng liên quan đến tuberculine.

tính từ
  1. xem tuberculine
    • Réaction tuberculinique
      phản ứng tubeculin

Comments and discussion on the word "tuberculinique"