Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tuần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đại tuần
tứ tuần
tứ tuần
thiên địa tuần hoàn
thượng tuần
trung tuần
trương tuần
Trương Tuần
tuần
tuần đinh
tuần báo
tuần cảnh
Tuần Châu
tuần du
tuần dư
tuần dương hạm
Tuần Giáo
tuần giờ
tuần hành
tuần hành
tuần hoàn
tuần lễ
tuần phòng
tuần phủ
tuần phủ
tuần phiên
tuần phu
tuần san
tuần tự
tuần thú
tuần thú
tuần thú đại thiên
tuần tiết
tuần tiễu
tuần tra
tuần trăng mật
tuần ty
tuần vũ