Characters remaining: 500/500
Translation

tsigane

Academic
Friendly

Từ "tsigane" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ: "Les tsiganes ont une culture riche et variée." (Người di-gan có một nền văn hóa phong phú đa dạng.)
  • Tính từ: "La musique tsigane est très expressive et entraînante." (Nhạc di-gan rất biểu cảm lôi cuốn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "tsigane" thường được sử dụng để thể hiện một phong cách sống tự do không bị ràng buộc. Ví dụ: "L’artiste a adopté un style de vie tsigane, voyageant sans cesse." (Nghệ sĩ đã chọn một phong cách sống giống như người di-gan, liên tục di chuyển.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "tsigane" có thể được thay thế bằng từ "rom" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "rom" thường được coi là một từ mang tính chất chính thức tôn trọng hơn.
  • Từ "romani" cũng thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ của người di-gan.
Những từ gần giống:
  • Gitan: Đâymột từ khác cũng chỉ về người di-gan, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang nghĩa hơi tiêu cực.
  • Nomade: Có nghĩa là "du mục", nhưng không chỉ riêng về người di-gan có thể chỉ bất kỳ ai sống một cuộc sống không ổn định.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "tsigane", nhưng một số cụm từ có thể diễn tả phong cách sống tự do hoặc không bị ràng buộc, ví dụ: - "Vivre comme un tsigane" (Sống như một người di-gan): Nghĩasống một cuộc sống tự do, không bị ràng buộc.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tsigane", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh ý nghĩa mang lại, từ này có thể những sắc thái khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau. Trong một số trường hợp, có thể được coi là không tôn trọng nếu không được sử dụng đúng cách.

tính từ
  1. (thuộc) người Di-gan
    • Musique tsigane
      nhạc Di-gan
danh từ giống đực
  1. nhạc Di-gan (chơi các quán ăn...)
  2. (ngôn ngữ học) tiếng Di-gan

Comments and discussion on the word "tsigane"