Characters remaining: 500/500
Translation

tsé-tsé

Academic
Friendly

Từ "tsé-tsé" (phát âm là "-") trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tsé-tsé) chỉ về một loại ruồi thuộc họ ruồi tsetse. Loại ruồi này nổi tiếng vì là tác nhân gây ra bệnh ngủ (bệnh trypanosomiasis) ở người động vật.

Định nghĩa:
  • Tsé-tsé (danh từ giống đực): Là loài ruồi thuộc họ Glossinidae, sống chủ yếuchâu Phi. Chúng thường được tìm thấynhững khu vực nhiều động vật hoang khả năng truyền bệnh trypanosomiasis, một căn bệnh nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt, nhức đầu, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La mouche tsé-tsé est dangereuse." (Ruồi tsé-tsé rất nguy hiểm.)
  2. Câu phức:

    • "Les rangers doivent être prudents lorsqu'ils se déplacent dans les zones infestées par la mouche tsé-tsé." (Các hướng dẫn viên du lịch phải cẩn thận khi di chuyển trong các khu vực ruồi tsé-tsé.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh dịch tễ học, bạn có thể thấy cách sử dụng như sau:
    • "La lutte contre la mouche tsé-tsé est essentielle pour prévenir la propagation de la maladie du sommeil." (Cuộc chiến chống lại ruồi tsé-tsérất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh ngủ.)
Các từ gần giống:
  • Mouche (ruồi): Là từ chung để chỉ tất cả các loại ruồi, không chỉ riêng ruồi tsé-tsé.
  • Insecte (côn trùng): Là từ chỉ chung cho tất cả các loại côn trùng, bao gồm cả ruồi.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "tsé-tsé" chỉ cụ thể cho một loại ruồi nhất định. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói về những loài ruồi nói chung, bạn có thể sử dụng "mouches".
Idioms/Phrased verbs:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến "tsé-tsé", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "être piqué par une mouche" (bị ruồi đốt) trong ngữ cảnh chung.
Chú ý:
  • Kể từ khi "tsé-tsé" là một thuật ngữ khoa học, không nhiều biến thể trong sử dụng thông thường. Tuy nhiên, hiểu về ngữ cảnh văn hóa sinh học của có thể giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) ruồi xêxê

Comments and discussion on the word "tsé-tsé"