Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trụng

Academic
Friendly

Từ "trụng" trong tiếng Việt có nghĩanhúng một vật đó vào nước sôi trong một khoảng thời gian ngắn. Hành động này thường được thực hiện để làm chín sơ bộ thực phẩm hoặc để làm sạch dễ chế biến hơn.

Định nghĩa:
  • Trụng (động từ): Nhúng thực phẩm vào nước sôi, thường để làm chín hoặc để dễ dàng chế biến hơn.
dụ sử dụng:
  1. Trụng : Khi bạn muốn làm sạch vặt lông , bạn có thể trụng trong nước sôi khoảng 5 phút.
  2. Trụng : Trụng trong nước sôi để chín mềm trước khi cho vào món ăn.
  3. Trụng rau: Có thể trụng rau trong nước sôi để giữ màu sắc độ giòn của rau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nấu ăn, "trụng" thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để mô tả quy trình chế biến. dụ: "trụng ", "trụng qua nước sôi" để chỉ hành động chỉ làm chín một phần không cần nấu lâu.
Các biến thể:
  • Trụng : Nhúng nhanh vào nước sôi để làm chín nhẹ.
  • Trụng qua: Cũng có nghĩanhúng nhanh thường đi kèm với các món như rau, , hoặc thịt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chần: Cũng có nghĩanhúng vào nước sôi nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chế biến rau củ.
  • Luộc: Có nghĩanấu chín thực phẩm trong nước sôi nhưng thường chỉ ra một quá trình lâu hơn so với việc trụng.
Liên quan:
  • Trong ẩm thực, việc trụng thường được sử dụng để chuẩn bị nguyên liệu cho các món ăn như phở, bún, hoặc các món xào.
  1. đg. Nhúng vào nước sôi: Trụng để vặt lông.

Comments and discussion on the word "trụng"