Từ "trụng" trong tiếng Việt có nghĩa là nhúng một vật gì đó vào nước sôi trong một khoảng thời gian ngắn. Hành động này thường được thực hiện để làm chín sơ bộ thực phẩm hoặc để làm sạch và dễ chế biến hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trụng gà: Khi bạn muốn làm sạch và vặt lông gà, bạn có thể trụng gà trong nước sôi khoảng 5 phút.
Trụng mì: Trụng mì trong nước sôi để mì chín và mềm trước khi cho vào món ăn.
Trụng rau: Có thể trụng rau trong nước sôi để giữ màu sắc và độ giòn của rau.
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể:
Trụng sơ: Nhúng nhanh vào nước sôi để làm chín nhẹ.
Trụng qua: Cũng có nghĩa là nhúng nhanh và thường đi kèm với các món như rau, mì, hoặc thịt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chần: Cũng có nghĩa là nhúng vào nước sôi nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chế biến rau củ.
Luộc: Có nghĩa là nấu chín thực phẩm trong nước sôi nhưng thường chỉ ra một quá trình lâu hơn so với việc trụng.
Liên quan:
Trong ẩm thực, việc trụng thường được sử dụng để chuẩn bị nguyên liệu cho các món ăn như phở, bún, hoặc các món xào.