Từ "trưng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Trưng bày: "Tôi sẽ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật tại triển lãm." (Có nghĩa là thể hiện hoặc trình bày các tác phẩm nghệ thuật để mọi người xem.)
Trưng cầu: "Chúng ta cần trưng cầu ý kiến của mọi người trước khi quyết định." (Có nghĩa là hỏi ý kiến, tham khảo ý kiến của người khác.)
Trưng thuế: "Chính phủ đã trưng thuế đối với các mặt hàng nhập khẩu." (Có nghĩa là chính phủ đã thu thuế từ các mặt hàng nhập khẩu.)
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa với "trưng" có thể kể đến như "trình bày", "trưng bày", "trưng cầu", "đấu thầu".
Từ gần nghĩa: