Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trưng

Academic
Friendly

Từ "trưng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • "Trưng" có thể hiểu việc trình bày, thể hiện hoặc sử dụng một cái đó một cách rõ ràng, cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, "trưng" còn có nghĩathu giữ hoặc lấy đồ vật một cách chính thức.
2. dụ sử dụng:
  • Trưng bày: "Tôi sẽ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật tại triển lãm." (Có nghĩathể hiện hoặc trình bày các tác phẩm nghệ thuật để mọi người xem.)

  • Trưng cầu: "Chúng ta cần trưng cầu ý kiến của mọi người trước khi quyết định." (Có nghĩahỏi ý kiến, tham khảo ý kiến của người khác.)

  • Trưng thuế: "Chính phủ đã trưng thuế đối với các mặt hàng nhập khẩu." (Có nghĩa là chính phủ đã thu thuế từ các mặt hàng nhập khẩu.)

3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trưng thầu: "Để thực hiện dự án, công ty đã phải trưng thầu để tìm nhà thầu phù hợp." (Trong ngữ cảnh này, "trưng thầu" có nghĩatổ chức đấu thầu để chọn nhà thầu.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống từ đồng nghĩa với "trưng" có thể kể đến như "trình bày", "trưng bày", "trưng cầu", "đấu thầu".

  • Từ gần nghĩa:

    • Trình bày: Thể hiện thông tin một cách rõ ràng ( dụ: "Tôi sẽ trình bày ý tưởng của mình trong cuộc họp.")
    • Trưng bày: Đặc biệt thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc thương mại ( dụ: "Các sản phẩm được trưng bày trong cửa hàng rất đẹp.")
5. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "trưng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ. Từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kinh tế hay pháp lý.
  1. đg. "Trưng thầu" nói tắt: Trưng thuế đò.

Comments and discussion on the word "trưng"