Characters remaining: 500/500
Translation

tráp

Academic
Friendly

Từ "tráp" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ dùng hình hộp nhỏ, thường được làm bằng gỗ. Thời xưa, người ta thường dùng tráp để đựng các vật quý, giấy tờ, hoặc những thứ giá trị như trầu cau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Tráp một cái hộp nhỏ, thường được làm bằng gỗ nắp đậy. Tráp thường được sử dụng để bảo quản những đồ vật quý giá hoặc các loại giấy tờ quan trọng.
  2. dụ sử dụng:

    • "Ông bà tôi một cái tráp bằng gỗ rất đẹp, bên trong chứa những bức thư ."
    • "Trong đám cưới, cô dâu thường mang theo tráp cau để làm lễ."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa Việt Nam, "tráp" không chỉ đơn thuần một cái hộp, còn mang ý nghĩa biểu tượng trong các nghi lễ, đặc biệt trong các dịp cưới hỏi. dụ, "tráp cưới" một bộ đồ lễ vật nhà trai mang đến nhà gái.
  4. Biến thể của từ:

    • "Tráp bạc": một loại tráp được làm bằng bạc, thường dùng để đựng những vật quý giá.
    • "Tráp cau": Thường dùng để đựng trầu cau trong các lễ cưới.
  5. Từ gần giống:

    • "Hộp": Có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải làm bằng gỗ, có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
    • "Khay": Thường dùng để đựng đồ ăn hoặc đồ uống, khác với tráp nắp thường dùng để bảo quản.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Hòm": Cũng một loại hộp nhưng thường lớn hơn dùng để đựng nhiều đồ vật hơn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói đến "tráp," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể liên quan đến các nghi lễ truyền thống hoặc các đồ vật giá trị.
  • Không phải tất cả các loại hộp đều được gọi là tráp; "tráp" thường chỉ những hộp nhỏ, tính chất trang trọng hơn trong các dịp lễ.
  1. dt. Đồ dùng hình hộp nhỏ bằng gỗ, thời trước thường dùng để đựng giấy tờ, các vật quý, trầu cau: tráp bạc tráp cau cắp tráp theo hầu.

Similar Spellings

Words Mentioning "tráp"

Comments and discussion on the word "tráp"