Characters remaining: 500/500
Translation

trán

Academic
Friendly

Từ "trán" trong tiếng Việt có nghĩaphần trên của mặt, nằm giữa chân tóc lông mày. Đây một bộ phận quan trọng trên khuôn mặt, thường được dùng để thể hiện cảm xúc của con người. Dưới đây một số điểm để bạn hiểu hơn về từ "trán":

Định nghĩa:
  • Trán (danh từ): Phần trên của mặt, kéo dài từ chân tóc đến lông mày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy một vầng trán cao rộng." (Thể hiện đặc điểm hình thể của người phụ nữ.)
  2. Câu mô tả cảm xúc:

    • "Anh ấy nhíu trán khi suy nghĩ." (Biểu hiện của sự tập trung hay lo lắng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, "trán" có thể được dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc tâm trạng của nhân vật:
    • "Vầng trán cao như trăng rằm, ánh mắt sáng như sao đêm." (Mô tả vẻ đẹp của một người phụ nữ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Trán không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác như:

    • Vầng trán: Được dùng để nhấn mạnh hình thức hoặc vẻ đẹp của trán.
    • Trán hói: Nghĩa là người phần tóc trên trán bị rụng, thường thấynam giới khi lớn tuổi.
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Việt không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "trán", nhưng bạn có thể dùng từ "mặt" để chỉ chung khuôn mặt, mặc dù không chính xác.

Từ gần giống liên quan:
  • Chân tóc: Phần tóc nằmphía trên đầu, gần với trán.
  • Lông mày: Phần tóc nhỏ nằm ngay trên trán, giúp tạo hình cho khuôn mặt.
Một số cách diễn đạt khác liên quan đến "trán":
  • "Vầng trán nhăn" có thể chỉ ra người đang lo lắng hoặc mệt mỏi.
  • "Trán cao" có thể thể hiện sự thông minh hoặc có thể được coi dấu hiệu của vẻ đẹp.
  1. dt. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày: vầng trán rộng trán nhiều nếp nhăn.

Comments and discussion on the word "trán"