Characters remaining: 500/500
Translation

truông

Academic
Friendly

Từ "truông" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng đất hoang, thường được bao phủ bởi nhiều cây cỏ, có thể rừng rậm hoặc một khu vực ít người qua lại. Từ này thường gợi lên hình ảnh về một không gian thiên nhiên hoang dã, có thể nơi sinh sống của động vật hoang dã hoặc là nơi con người ít lui tới.

Cách sử dụng từ "truông":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Chúng tôi đi dạo trong truông để ngắm cảnh thiên nhiên."
    • "Ở truông này nhiều cây cổ thụ."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca:

    • "Trong bài thơ, tác giả miêu tả vẻ đẹp của truông hoang, nơi tiếng chim hót líu lo."
Biến thể nghĩa khác:
  • "Truông" có thể được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc câu ca dao, dụ: "thương anh, em cũng muốn vô, sợ truông nhà hồ, sợ phá tam giang." Câu này thể hiện sự lo lắng, sợ hãi về việc đi vào vùng đất hoang, không an toàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rừng: Cũng chỉ về một khu vực nhiều cây cối, nhưng "rừng" thường chỉ về những khu vực lớn hơn tổ chức hơn, có thể động thực vật phong phú.
  • Vùng hoang: Chỉ về những khu vực đất đai chưa được khai thác hoặc ít sự can thiệp của con người.
Lưu ý:
  • "Truông" không chỉ đơn thuần một vùng đất hoang, còn mang theo những cảm xúc, hình ảnh gợi nhớ về thiên nhiên hoang dã, nơi có thể chứa đựng nhiều điều bí ẩn thú vị.
  1. dt. Vùng đất hoang, nhiều cây cỏ: Thương anh, em cũng muốn vô, Sợ truông nhà Hồ, sợ phá Tam Giang (cd.).

Comments and discussion on the word "truông"