Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for truyền khẩu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
truyền
truyền khẩu
khảo
khẩu hiệu
Đạt Ma
Đoàn Thị Điểm
nhồi sọ
tỏa
truyền hình
khẩu truyền
khẩu
khảo cứu
truyền miệng
khắc
truyền thuyết
truyền thụ
cổ truyền
di truyền
truyền bá
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
cơ
cốt truyện
truyện
ca
tương truyền
truyền thanh
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
truyền đạo
khấn
thông tin
Khấu quân
khẩn cấp
hà khắc
khẩn trương
chưa
Đặng Trần Côn
hộ khẩu
Khúc Quảng Lăng
cửa Võ (Vũ môn)
bươm bướm
tổ truyền
cựu truyền
truyện ký
truyền tụng
Gửi mai
thất truyền
An Tiêm
khắt khe
nhân vật
gảy
truyền thống
Vũ Môn
vang lừng
khảm
vó câu
mạnh
khẩn
chiết khấu
sưng phổi
gieo rắc
null
dập dìu
Huyền Trân
khấu
Nguyễn Văn Siêu
sức
Hồ Nguyên Trừng
kỹ thuật
chỉ thị
Trần Khánh Giư
khả quan
tham khảo
môi trường
khấu hao
cay nghiệt
nghiêm khắc
Truyền Đăng (núi)
Tử Văn đốt đền
liệt truyện
hạch
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last