Characters remaining: 500/500
Translation

trutticulture

Academic
Friendly

Từ "trutticulture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề nuôi hồi sông". Từ này được hình thành từ hai phần: "truite", có nghĩa hồi, "culture", có nghĩanuôi trồng hay canh tác. Do đó, "trutticulture" chỉ đến việc nuôi dưỡng, chăm sóc sản xuất hồi trong môi trường nước ngọt, thường là ở các trang trại hoặc cơ sở nuôi .

Ví dụ sử dụng từ "trutticulture":
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La trutticulture est une activité qui se développe dans plusieurs régions de France." (Nghề nuôi hồi đang phát triểnnhiều vùng của Pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La trutticulture durable est essentielle pour préserver les écosystèmes aquatiques." (Nghề nuôi hồi bền vững rất quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái nước.)
Các biến thể của từ:
  • Truite: hồi (danh từ giống cái, số ít số nhiều)
  • Cultiver: động từ có nghĩanuôi trồng, canh tác (có thể áp dụng cho nhiều loại cây trồng động vật khác)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aquaculture: nuôi trồng thủy sản, bao gồm cả , tôm, các sinh vật khác trong nước.
  • Pisciculture: nuôi nói chung, không chỉ riêng hồi mà còn có thểcác loại khác.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans son jus" (để chỉ cảm giác tự nhiên, như hồi trong môi trường sống tự nhiên của ).
  • "Avoir le vent en poupe" (thể hiện sự phát triển thành công, có thể liên quan đến sự phát triển của ngành nghề như trutticulture).
Tóm lại:

"Trutticulture" là một từ chuyên ngành liên quan đến nuôi hồi, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp bảo vệ môi trường.

danh từ giống cái
  1. nghề nuôi hồi sông

Comments and discussion on the word "trutticulture"