Characters remaining: 500/500
Translation

truthfulness

/'tru:θfulnis/
Academic
Friendly

Từ "truthfulness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính đúng đắn", "tính thật thà", "tính chân thật", hoặc "tính trung thành". thể hiện sự trung thực độ chính xác trong việc nói ra sự thật hoặc hành động.

Định nghĩa
  • Truthfulness (n): Tính chất của việc nói sự thật, không nói dối hay làm giả.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Her truthfulness is one of the reasons people trust her." (Tính thật thà của ấy một trong những lý do khiến mọi người tin tưởng ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world full of deception, truthfulness is a rare quality that should be cherished." (Trong một thế giới đầy dối trá, tính chân thật một phẩm chất hiếm có cần được trân trọng.)
Biến thể của từ
  • Truthful (adj): Tính từ chỉ người hay sự việc nói sự thật, không nói dối.

    • dụ: "He is a truthful person who never lies." (Anh ấy một người thật thà, không bao giờ nói dối.)
  • Truth (n): Danh từ chỉ sự thật.

    • dụ: "The truth must be revealed." (Sự thật phải được tiết lộ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Honesty (n): Sự trung thực, không nói dối.
  • Integrity (n): Đạo đức, sự liêm chính.
  • Sincerity (n): Sự chân thành, thành thật trong cảm xúc hành động.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Truthfulness in Art: Trong nghệ thuật, "truthfulness" có thể chỉ sự trung thực trong việc thể hiện ý tưởng hoặc nội dung của tác phẩm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "To speak the truth": Nói sự thật.

    • dụ: "You should always speak the truth, even if it’s difficult." (Bạn nên luôn nói sự thật, ngay cả khi khó khăn.)
  • "To tell the truth": Nói thật.

    • dụ: "To tell the truth, I didn’t enjoy the movie." (Nói thật thì tôi không thích bộ phim đó.)
Tóm lại

"Truthfulness" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp đạo đức. không chỉ thể hiện sự trung thực trong lời nói còn phản ánh tính cách giá trị của con người.

danh từ
  1. tính đúng đắn, tính đúng sự thực
  2. tính thật thà, tính chân thật
  3. (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác

Words Mentioning "truthfulness"

Comments and discussion on the word "truthfulness"