Characters remaining: 500/500
Translation

trustis

Academic
Friendly

Từ "trustis" không phảitừ tiếng Pháp chuẩn. Có thể bạn đang muốn nói đến từ "truste" (danh từ giống cái).

Định nghĩa:

Truste (danh từ giống cái) trong tiếng Pháp thường được hiểumột thuật ngữ liên quan đến sự hợp tác giữa các doanh nghiệp hoặc tổ chức nhằm đạt được những lợi ích kinh tế chung.

Sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • Le truste est une association d'entreprises qui cherchent à maximiser leurs profits ensemble.
    • (Trustemột hiệp hội của các doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận của họ cùng nhau.)
  2. Trong kinh tế học:

    • Les trustes peuvent influencer le marché en contrôlant une grande part de la production.
    • (Các truste có thể ảnh hưởng đến thị trường bằng cách kiểm soát một phần lớn sản xuất.)
Biến thể từ gần giống:
  • Trust (tiếng Anh): Trong tiếng Anh, từ "trust" có nghĩasự tin tưởng hoặc một dạng tổ chức tương tự.
  • Conglomérat: Một từ khác trong tiếng Pháp để chỉ các tập đoàn lớn nhiều công ty con.
Từ đồng nghĩa:
  • Syndicat: Cũng có nghĩamột hiệp hội hoặc tổ chức, nhưng thường chỉ về các tổ chức nghề nghiệp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être dans un trust: Nghĩatham gia vào một hiệp hội kinh doanh lớn.
  • Avoir confiance: Nghĩa niềm tin, thường được dùng trong ngữ cảnh tin tưởng vào ai đó hoặc điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "truste" trong các ngữ cảnh pháp lý khi nói về các quy định kiểm soát cạnh tranh các luật chống độc quyền.
danh từ giống cái
  1. như truste

Comments and discussion on the word "trustis"