Characters remaining: 500/500
Translation

truquer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "truquer" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm giả" hoặc "giả mạo". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc làm giả các đồ vật đến các hành động gian lận trong các hoạt động xã hội hoặc thể thao.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Làm giả, giả mạo:

    • truquer un vase antique: làm giả một lọ cổ.
    • truquer un texte: giả mạo một văn bản.
  2. Gian lận:

    • truquer les élections: gian lận trong bầu cử.
    • combat de boxe truqué: cuộc đấu quyền anh xếp đặt trước (đã được sắp đặt để một bên thắng).
  3. Sử dụng trong nghệ thuật:

    • scène truquée: cảnh phông dùng kỹ xảo (trong các buổi biểu diễn nghệ thuật).
  4. Nội động từ:

    • truquer còn có thể được sử dụng như một nội động từ, có nghĩa là "dùng mánh khóe, dùng mẹo gian lận".
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: từ này không nhiều biến thể phức tạp, nhưng có thể được sử dụng với các tiền tố hoặc hậu tố khác nhau để tạo ra những từ mới.
  • Từ đồng nghĩa: "falsifier" (làm giả), "contrefaire" (giả mạo), "manipuler" (thao túng).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "truquer les dés": gian lận trong trò chơi xúc sắc.
  • "un système truqué": một hệ thống gian lận.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "truquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự không trung thực.
  • Từ "truquer" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức không chính thức, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiêm trọng như bầu cử, có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc trò chuyện:

    • "Il a truqué les résultats du sondage pour gagner des voix." (Anh ta đã làm giả kết quả khảo sát để giành được nhiều phiếu bầu hơn.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "La scène finale du film était truquée avec des effets spéciaux." (Cảnh cuối của bộ phim đã được thực hiện với các hiệu ứng đặc biệt.)
ngoại động từ
  1. làm giả, giả mạo
    • Truquer un vase antique
      làm giả một lọ cổ
    • Truquer un texte
      giả mạo một văn bản
  2. (tiến hành) gian lận
    • Truquer les élections
      gian lận trong bầu cử
    • combat de boxe truqué
      cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
    • scène truquée
      (sân khấu) cảnh phông dùng kỹ xảo
nội động từ
  1. dùng mánh khóe, dùng mẹo gian

Comments and discussion on the word "truquer"