Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
trunk-line
/'trʌɳklain/
Jump to user comments
danh từ
(ngành đường sắt) đường chính
đường dây điện thoại liên tỉnh
Related search result for
"trunk-line"
Words contain
"trunk-line"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch
nét
chiến tuyến
trận tuyến
sở đắc
gấp ngày
đội ngũ
phương hướng
đường lối
nẩy mực
more...
Comments and discussion on the word
"trunk-line"