Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trunk-line
/'trʌɳklain/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) đường chính
  • đường dây điện thoại liên tỉnh
Related search result for "trunk-line"
Comments and discussion on the word "trunk-line"