Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for trung độ in Vietnamese - French dictionary
trung cao
trung cầu
trung châu
trung cổ
trung giao
trung hậu
trung hiếu
trung hoà
trung học
trung khu
trung kì
trung sách
trung sĩ
trung uý
trung y
trùng cỏ
trùng cửu
trùng khơi
trúng cách
trúng cử
trúng giải
trúng kế
trúng quả
trúng số
trúng ý
trưng cầu
trừng giới
trứng cá
trứng cuốc
trứng gà
trứng quốc
trứng sáo