Từ "truncheon" trong tiếng Anh có nghĩa là "dùi cui", thường được sử dụng để chỉ những cây gậy ngắn mà cảnh sát hoặc lực lượng an ninh sử dụng để kiểm soát tình hình hoặc để tự vệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tronçon", nghĩa là một đoạn hoặc một phần.
Định nghĩa:
Danh từ (noun): "Truncheon" là một cây gậy ngắn, thường được cảnh sát sử dụng để duy trì trật tự hoặc bảo vệ bản thân.
Động từ (verb): "To truncheon" có nghĩa là đánh ai đó bằng dùi cui.
Ví dụ sử dụng:
"The police officer used his truncheon to disperse the crowd." (Cảnh sát đã sử dụng dùi cui của mình để giải tán đám đông.)
"He carried a truncheon as part of his uniform." (Anh ấy mang theo một cây dùi cui như một phần của đồng phục.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, "truncheon" có thể được sử dụng để chỉ sự áp bức hay kiểm soát của chính quyền.
"The government's use of truncheons against peaceful protesters drew international condemnation." (Việc chính phủ sử dụng dùi cui chống lại các nhà hoạt động hòa bình đã thu hút sự lên án quốc tế.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Baton" (gậy chỉ huy, gậy của cảnh sát), "nightstick" (gậy đêm).
Từ đồng nghĩa: "Club" (gậy, dùi cui), "stick" (cây gậy).
Idioms và Phrasal verbs:
Chú ý: