Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tru in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ở truồng
ý trung nhân
đai truyền
đình trung
bài trung
bí truyền
bất trung
cô trung
công truyền
cởi truồng
cựu truyền
cỗ trung thu
cổ truyền
chân truyền
chữ trung
chiết trung
chiết trung chủ nghĩa
di truyền
di truyền học
gia truyền
giống trung
hiếu trung
huyên truyền
hư truyền
kế truyền
không trung
khẩu truyền
kiên trung
kinh truyện
lan truyền
lệnh truyền
lột truồng
lưu truyền
mây trung tầng
nam trung
não trung gian
nga truật
phao truyền
phán truyền
phế truất
phim truyện
sao truyền
súng trung liên
sấm truyền
song truyền
tâm truyền
tận trung
tập trung
tục truyền
tự truyện
tựu trung
tổ truyền
thanh truyền
thất truyền
tiêm truyền
tiểu truyện
trại tập trung
trần truồng
trẻ trung
tru
tru di
tru tréo
truân chiên
truân chuyên
truông
truất
truất ngôi
truất phế
truất quyền
truật
truỵ
truỵ lạc
truỵ thai
truồng
truột
trui
trun
trung
trung đại
trung đại học
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last