Characters remaining: 500/500
Translation

troufion

Academic
Friendly

Từ "troufion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một "lính trơn" hay một "binh lính cấp thấp". Từ này thường mang một ý nghĩa hơi mỉa mai hoặc châm biếm, ám chỉ đến những người lính không nhiều quyền lực hoặc kinh nghiệm trong quân đội.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "troufion" là từ dùng để chỉ một người lính không cấp bậc cao, thườngnhững người mới nhập ngũ hoặc chưa nhiều kinh nghiệm chiến đấu.
  2. Ví dụ:

    • Câu đơn giản: "Le troufion a reçu des ordres de son supérieur." (Người lính trơn đã nhận lệnh từ cấp trên của mình.)
    • Câu nâng cao: "Malgré son statut de troufion, il a fait preuve de courage lors de la mission." (Mặc dùvị trímột lính trơn, anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm trong nhiệm vụ.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "troufion" là:
    • "soldat": nghĩalính, nhưng từ này có thể chỉ chung cho tất cả các quân nhân, không chỉ những người lính cấp thấp.
    • "militaire": nghĩaquân nhân, chỉ chung cho bất kỳ ai phục vụ trong quân đội.
Chú ý về ngữ cảnh
  • Từ "troufion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi muốn thể hiện sự khinh miệt, vì vậy cần chú ý khi sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc với những người không quen biết.
Idioms cụm từ liên quan
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "troufion", nhưng có thể sử dụng trong những câu nói châm biếm hoặc hài hước để chỉ những người lính thiếu kinh nghiệm. Ví dụ:
    • "Être un troufion dans un monde de généraux." (Là một lính trơn trong thế giới của những vị tướng.)
Tóm lại

"troufion" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang đến một cái nhìn về cuộc sống quân đội những người lính cấp thấp. Khi học từ này, bạn sẽ thêm một cách diễn đạt thú vị để nói về quân đội những trải nghiệm của những người lính.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) lính trơn

Words Mentioning "troufion"

Comments and discussion on the word "troufion"