Characters remaining: 500/500
Translation

troubleau

Academic
Friendly

Từ "troubleau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "lưới vợt nhỏ" hoặc "lưới hớt ". Đâymột dụng cụ thường được sử dụng trong nghề đánh bắt , đặc biệtđể hớt những con nhỏ từ mặt nước hoặc trong các ao hồ.

Định nghĩa:
  • Troubleau: Lưới vợt nhỏ dùng để hớt , thường khung bằng kim loại hoặc nhựa được căng một lưới mỏng để bắt .
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a utilisé un troubleau pour attraper les petits poissons dans le lac."
    • (Anh ấy đã sử dụng một cái lưới vợt nhỏ để bắt những con nhỏ trong hồ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les pêcheurs utilisent souvent des troubleaux pour récolter les crevettes et les petits poissons sans endommager l'écosystème aquatique."
    • (Các ngư dân thường sử dụng lưới vợt nhỏ để thu hoạch tôm nhỏ không gây hại cho hệ sinh thái dưới nước.)
Phân biệt biến thể:
  • Troubleau (giống đực): Không nhiều biến thể khác nhau cho từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "trouble" trong một số ngữ cảnh khác, tuy nhiên có nghĩa khác (rắc rối, khó khăn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nets (lưới): Mặc dù "troubleau" chỉ về loại lưới nhỏ, nhưng từ "filet" (lưới) có thể chỉ chung cho tất cả các loại lưới dùng để đánh bắt .
  • Epuisette: Từ này cũng có nghĩa là "lưới hớt ", nhưng thường dùng để chỉ một loại lưới nhỏ hơn tay cầm dài.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "troubleau", nhưng bạn có thể tạo ra những câu nói thú vị liên quan đến nghề sự khéo léo trong việc bắt .
Kết luận:

Từ "troubleau" là một phần quan trọng trong ngữ cảnh đánh bắt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ câu đơn giản đến các ngữ cảnh chuyên môn hơn.

danh từ giống đực
  1. lưới vợt nhỏ (để hớt ...)

Comments and discussion on the word "troubleau"