Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trouble oneself in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hú hí
ra sức
phá giới
tự quyết
tàng hình
ép lòng
dằn lòng
gia tâm
giấu mình
cam lòng
định thần
cáo lỗi
ép xác
nũng nịu
sưởi
mua vui
mình
dương danh
mài miệt
làm giàu
trình diện
tự cấp
làm đĩ
làm dáng
nghĩ bụng
mở cờ
quỳ lạy
hoàn đồng
soi
dạng
sở cứ
nỗ lực
nín nhịn
nổi lên
phấn sáp
hục
mắc nợ
rỡ ràng
bằng cứ
cam tâm
ngắm
cho hay
tập
nhiễu
kèm cặp
chịu phép
phụng phịu
dấn
nũng
nghiễm nhiên
lại hồn
nam trang
chống chế
giả trang
bung xung
bỏ xác
chết xác
phục tùng
giãi
mải
kiệt lực
ra mặt
ăn rỗi
nhà chùa
tự học
hí hửng
suy bì
bắt chợt
hí húi
phòng thân
bệnh
chỏng gọng
choài
quyến luyến
mặc
chạy vạy
bõ
nằm dài
ngủ
mòn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last